| 
      
        | 
            
              |  |  | 
                  
                    |  |  
                    | Điện áp nguồn: (15-30) VDC. Nguồn điện (từ vòng tín hiệu): (16-33)VDC.
 Công suất tiêu thụ từ vòng tín hiệu ở "Chế độ làm việc” với pin đã sạc đầy: 390µА trên 24VDC.
 Công suất tiêu thụ từ vòng tín hiệu ở "Chế độ làm việc” khi pin đang sạc (pin đã xả): (0,3-4,0)mA trên (15-33)VDC.
 Công suất tiêu thụ từ vòng tín hiệu ở "Chế độ báo động”: 2mA không có đèn nháy/ 5mА có đèn nháy của còi báo động.
 Mức âm thanh ở khoảng cách 1m tùy chọn: 80dB, 85dB hoặc 90dB.
 Loại âm thanh tùy chọn: 25 âm.
 Phạm vi nhiệt độ: từ âm 10°С đến 50°С.
 Khả năng chống ẩm tương đối (không ngưng tụ): ≤95%.
 Kích thước: Ø100, h50 mm (có nắp đậy).
 Trọng lượng: 0,160 kg.
 Tiết diện dây nối: (0,8-2,5) mm2.
 Cấp bảo vệ: IP21.
 Pin sạc: PLi-Ion 3,7V/320 mAh.
 |  |  |  
        | 
 
 
 
  | Đầu báo khói thường FD8030- HÃNG Unipos/Bungaria-
  PCCC TRẦN SANG 19 |  
  | Đầu báo nhiệt gia tăng thường FD8020-Unipos/Bungaria, Tiêu chuẩn Châu Âu CE, EN54 |  
  | Đầu báo nhiệt thường cố định 24VDC, FD8010,
  Unipos/Bungaria |  
  | Đầu báo khói quang kết hợp nhiệt gia tăng,
  FD8060, Unipos/Bungaria |  
  | Đầu báo khói địa chỉ 24VDC, FD7130,
  Unipos/Bungaria |  
  | Đầu báo nhiệt cố định địa chỉ 24VDC, FD7110,
  Unipos/Bungaria |  
  | Đầu báo Gas địa chỉ, FD71CNG, Unipos/Bungaria |  
  | Đế đầu báo cháy tiêu chuẩn dòng 7100 |  
  | Nút ấn báo cháy địa chỉ, đập bể kính (không gồm
  nắp che trong suốt) FD7150 |  
  | Nút nhấn đập bể kính (không gồm nắp che trong suốt) FD3050,
  Unipos/Bungaria |  
  | Nắp che nhựa trong cho FD7150 và FD3050,
  Unipos/Bungaria |  
  | Còi báo cháy tích hợp đèn địa chỉ FD7204D,
  Unipos/Bungaria |  
  | Còi đèn kết hợp FD8204CS, Unipos/Bungaria-
  Cell: 0913 237 166- 0943 809 114 Zalo |  
  | Đèn báo cháy RI 31, Unipos/Bungaria- E:
  info@pccctransang.com |  
  | Trung tâm 2 kênh FS4000/2, Unipos/Bungaria,
  dòng 4000, TC Châu Âu CE, EN54 |  
  | Trung tâm 4 kênh FS4000/4, Unipos/Bungaria,
  dòng 4000, TC Châu Âu CE, EN54 |  
  | Trung tâm 6 kênh FS4000/6, Unipos/Bungaria,
  dòng 4000, TC Châu Âu CE, EN54 |  
  | Trung tâm 8 kênh PS4000/8, Unipos/Bungaria, dòng 4000, TC Châu
  Âu CE, EN54 |  
  | Trung tâm 8 kênh PS5200, Unipos/Bungaria,
  Series 5200, TC Châu Âu CE, EN54 |  
  | Trung tâm 16 kênh PS5200, Unipos/Bungaria,
  Series 5200, TC Châu Âu CE, EN54 |  
  | Trung tâm 24 kênh PS5200, Unipos/Bungaria,
  Series 5200, TC Châu Âu CE, EN54 |  
  | Trung tâm 32 kênh PS5200, Unipos/Bungaria,
  Series 5200, TC Châu Âu CE, EN54 |  
  | Tủ hiển thị phụ, Màn hình hiển thị LCD,
  PS5200R |  
  | Bộ nguồn FS5200P, 3.5A, sử dụng 2
  giờ, 120VA, Nguồn vào (187-253) V AC, 50Hz |  
  | Trung tâm báo cháy 1 loop, 125 địa chỉ,
  IFS7002/1, Unipos/Bungaria |  
  | Trung tâm báo cháy 2 loop, 250 địa chỉ,
  IFS7002/2, Unipos/Bungaria |  
  | Trung tâm báo cháy 4 loop, 500 địa chỉ,
  IFS7002/4, Unipos/Bungaria |  
  | Tủ hiển thị phụ, Màn hình LCD, IFS7002R |  
  | Bộ chuyển đổi với nguồn thứ cấp và 2 isolator
  ( module giám sát đầu báo) FD7201S |  
  | Module giám sát, điều khiển, quạt hút, công
  tắc dòng chảy.., 1 ngõ vào, 1 ngõ ra, FD7203IO |  
  | Module giám sát- điều khiển, 10 ngõ vào, 16
  ngõ ra, FD7203 |  
  | Module giám sát- điều khiển, 3 ngõ va, 6 ngõ
  ra, gồm 02 isolator, FD7203 |  |  
	    |  |  
	    |  |  |