|
|
|
Tỉ giá ngoại tệ hôm nay Đô la Mỹ - USD: 25,550.00 Euro - EUR: 27,665.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Van góc ngàm đồng DN65,16K |
|
|
|
|
Van góc chữa cháy DN50- Việt Nam | Van góc chữa cháy DN65- Việt Nam | Van góc Đồng thau DN50, (B)TY-201- Tahyang/VN | Van góc đồng thau DN65(A), TY-201- Tahyang/VN | Van chữa cháy DN50, 16Bar- ShinYi/VN | Van chữa cháy DN65, 16Bar- ShinYi/VN | Lăng phun nhôm D50, 2.0 Mpa, TMK-NZL 50B Tomoken- Nhật/VN | | Lăng phun nhôm D65, 2.0 Mpa, TMK-NZL 65A Tomoken-Nhật/VN | Van chữa cháy D50, 2.0 Mpa, 33-FCD-5090A Tomoken-Nhật/VN | Van chữa cháy D50, 2.0 Mpa, 33-FCD-6590A Tomoken-Nhật/VN | Van đồng ngàm đồng D50, 2.0 Mpa 06-VN-5090B, Tomoken-Nhật/VN | Van đồng ngàm đồng D65, 2.0 Mpa 06-VN-6590B, Tomoken-Nhật/VN | Khớp nối D50 bằng đồng, 2.0 Mpa, TMK-CPL50B, Tomoken-Nhật/VN | Khớp nối D65 bằng đồng, 2.0 Mpa, TMK-CPL65A, Tomoken-Nhật/VN | Đầu trụ chữa cháy 2DN65xDN100, TMK-265-001, Tomoken-Nhật/VN | Đầu trụ tiếp nước, 2DN65xDN100, TMHK-2D65-100ATomoken-Nhật | Hai chạc Tomoken-Nhật/VN | Ba chạc Tomoken-Nhật/VN | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|